cót két
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cót két+
- Grind
- tiếng cót két
Grinding souved
- tiếng cót két
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cót két"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cót két":
cát két cót két cọt kẹt - Những từ có chứa "cót két" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
creak squeak keyless orrery self-winding squeaky mainspring creaky creakiness mow more...
Lượt xem: 638